Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
day


1 đgt. Quay đi hướng khác: Day lưng lại; Day mặt vào phía trong.

2 đgt. Dùng ngón tay hay ngón chân ấn mạnh và đưa đi đưa lại: Day thái đương; Day con giun.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.