Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
date


[date]
danh từ giống cái
ngày tháng
Date historique
mốc lịch sử
Date anniversaire
ngày sinh nhật
thời, thời gian
Une connaissance de fraîche date
một người mới quen (thời gian) gần đây
être le premier en date
được quyền ưu tiên vì là người trước tiên
faire date
đáng ghi nhớ
prendre date
ấn định thời gian gặp nhau
đồng âm Datte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.