Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
darder


[darder]
ngoại động từ
phóng lao tới
Darder une baleine
phóng lao một con cá ông
phóng ra, chĩa ra, rọi ra
Darder une flèche
phóng một mũi tên
Le soleil darde ses rayons brulants
mặt trời rọi ra những tia nóng bỏng
L'arbuste qui darde ses épines
cây chĩa gai ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.