Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
danseur


[danseur]
danh từ
người nhảy múa, người khiêu vũ
nghệ sĩ nhảy múa
danseur de corde
người làm xiếc trên dây
en danseur
(thể dục thể thao) nhổm lên mà đạp (xe đạp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.