Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dang


1 x. giang1.

2 x. giang2.

3 đg. 1 Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay). Chim dang cánh bay. Dang rộng hai tay. 2 (ph.). Tránh xa ra một bên. Đứng dang ra.

4 đg. (kết hợp hạn chế). Phơi trần ngoài nắng. Suốt ngày dang nắng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.