Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dandify




dandify
['dændifai]
ngoại động từ
mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)
dandified appearance
vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột


/'dændifai/

ngoại động từ
mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)
dandified appearance vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.