Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dander




dander
['dændə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ
to get one's dander up
nổi giận
to get (put, raise) somebody's dander up
làm cho ai nổi giận, chọc tức ai


/'dændə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ
to get one's dander up nổi giận
to get (put, raise) somebody's dander up làm cho ai nổi giận, chọc tức ai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.