Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damson




damson
['dæmzən]
danh từ
(thực vật học) cây mận tía
quả mận tía
tính từ
màu mận tía


/'dæmzən/

danh từ
(thực vật học) cây mận tía
quả mận tía

tính từ
màu mận tía

Related search result for "damson"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.