Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dampishness




dampishness
['dæmpi∫nis]
danh từ
sự hơi ướt, sự hơi ẩm


/'dæmpiʃnis/

danh từ
sự hơi ướt, sự hơi ẩm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.