Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
dairy
dairy /'deəri/ danh từ nơi trữ và sản xuất bơ sữa cửa hàng bơ sữa trại sản suất bơ sữa sự sản xuất bơ sữa bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa) Chuyên ngành kinh tế bầy bò sữa cửa hàng bơ sữa nhà máy bơ sữa nơi trữ và sản xuất bơ sữa sự sản xuất bơ sữa