|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cửa
| ouverture; porte | | | Cửa ra vào | | porte d'entrée | | | bouche | | | Cửa cống | | bouche d'égout | | | regard (d'un four) | | | cửa cao nhà rộng | | | riche logement | | | cửa chẳng qua nhà chẳng đến | | | ne plus fréquenter une maison | | | đóng cửa bảo nhau | | | laver son linge sale en famille | | | cửa đóng then cài | | | porte fermée aux visiteurs | | | đóng cửa đi ăn xin | | | avoir recours à autrui quand personnellement on a des ressources |
|
|
|
|