Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cửa


ouverture; porte
Cửa ra vào
porte d'entrée
bouche
Cửa cống
bouche d'égout
regard (d'un four)
cửa cao nhà rộng
riche logement
cửa chẳng qua nhà chẳng đến
ne plus fréquenter une maison
đóng cửa bảo nhau
laver son linge sale en famille
cửa đóng then cài
porte fermée aux visiteurs
đóng cửa đi ăn xin
avoir recours à autrui quand personnellement on a des ressources



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.