Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cứt



noun
shit; Exerement; dung

[cứt]
danh từ
fecal matter; feces; stools; excrement; shit; dung; droppings
cứt chó
dog shit
từ cảm thán
shit!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.