Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cộng


additionner; ajouter; totaliser
Cộng hai phân số
additionner deux fractions
Cộng các món chi
totaliser les dépenses
Phải cộng số tiền ấy vào
il faut y ajouter cette somme
plus
Ba cộng hai là năm
trois plus deux font cinq
(cũng nói cộng sản)
Chống cộng
anticommuniste
máy cộng
totalisateur; machine totalisatrice
tính cộng
addition
cộng thêm
en sus de



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.