|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cổ
noun
Neck cứng cổ Stiff-necked Collar
adj
old; ancient; antique thời cổ tót he ancient time
 | [cổ] | |  | neck | |  | xem cổ áo | |  | Cổ đứng | | High collar | |  | Cổ cứng | | Stiff collar | |  | Cổ mềm | | Soft collar | |  | ancient; antique; archaic | |  | xem cô ấy | |  | Cổ nói gì vậy? | | What is she saying? |
|
|
|
|