| défendre; interdire; empêcher; il est interdit de |
| | Cấm hút thuốc trong phòng |
| il est défendu de fumer dans la salle |
| | Bác sĩ cấm chị ấy ăn muối |
| le docteur lui interdit le sel |
| | Tôi không cấm anh đi dạo |
| je ne vous empêche pas d'aller vous promener |
| | Cấm hút thuốc trong căn phòng này |
| Il est interdit de fumer dans cette salle |
| | condamner; prohiber; proscrire; mettre l'embargo sur |
| | Luật cấm lấy hai vợ |
| la loi condamne la bigamie |
| | Cấm xuất ngũ cốc |
| prohiber l'exportation des céréales |
| | Cấm thuốc phiện |
| proscrire l'opium |
| | Cấm lưu hành những sách khiêu dâm |
| mettre l'embargo sur les livres pornographiques |
| | interdire l'accès |
| | Cấm đường |
| interdire l'accès d'une route |
| | jamais |
| | Cấm thấy nó chơi ngoài phố |
| jamais on ne le voit jouer dans la rue |