Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấm


défendre; interdire; empêcher; il est interdit de
Cấm hút thuốc trong phòng
il est défendu de fumer dans la salle
Bác sĩ cấm chị ấy ăn muối
le docteur lui interdit le sel
Tôi không cấm anh đi dạo
je ne vous empêche pas d'aller vous promener
Cấm hút thuốc trong căn phòng này
Il est interdit de fumer dans cette salle
condamner; prohiber; proscrire; mettre l'embargo sur
Luật cấm lấy hai vợ
la loi condamne la bigamie
Cấm xuất ngũ cốc
prohiber l'exportation des céréales
Cấm thuốc phiện
proscrire l'opium
Cấm lưu hành những sách khiêu dâm
mettre l'embargo sur les livres pornographiques
interdire l'accès
Cấm đường
interdire l'accès d'une route
jamais
Cấm thấy nó chơi ngoài phố
jamais on ne le voit jouer dans la rue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.