Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cản


retenir; contenir; faire obstacle à; ne pas laisser paser
Cản dòng nước
retenir le courant
Cản quân địch
contenir l'ennemi
Cản bước tiến
faire obstacle au progrès
Công an cản xe cộ lại
la police ne laisse pas les véhicules passer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.