|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cản
| retenir; contenir; faire obstacle à; ne pas laisser paser | | | Cản dòng nước | | retenir le courant | | | Cản quân địch | | contenir l'ennemi | | | Cản bước tiến | | faire obstacle au progrès | | | Công an cản xe cộ lại | | la police ne laisse pas les véhicules passer |
|
|
|
|