|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cérébral
![](img/dict/02C013DD.png) | [cérébral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem cerveau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Artère cérébral | | Ä‘á»™ng mạch não | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem cerveau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité cérébrale | | hoạt Ä‘á»™ng trà óc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail cérébral | | công việc trà óc | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i sống chủ yếu bằng là trà |
|
|
|
|