|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclopean
cyclopean![](img/dict/02C013DD.png) | [sai'kloupiən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khổng lồ, to lớn |
/sai'kloupiən/
tính từ
(thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt
khổng lồ, to lớn
|
|
|
|