Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cuồng


 狂 ; 狂猛; 狂暴。 <精神失常, 疯狂。>
 cuồng phong
 狂风。
 癫狂; 精神错乱。
 狂恣。<狂妄放肆。>
 麻木。<由于局部长时间受压迫、接触低温或某些化学物质, 或由于神经系统发生某些疾患等, 身体的某部分发生像蚂蚁爬那样不舒服的感觉, 这种现象叫麻。较严重时局部感觉完全丧失, 这种现象叫木。麻 木, 泛指发麻的感觉。>
 cuồng chân
 脚麻。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.