|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
curer
 | [curer] |  | ngoại động từ | |  | nạo vét | |  | Curer un canal | | nạo vét sông đào | |  | Curer un puits | | vét giếng | |  | (tiếng địa phương) cạo | |  | Curer un chaudron | | cạo chảo | |  | se curer les dents | |  | xỉa răng | |  | se curer les oreilles | |  | lấy rái tai |  | đồng âm Curé, curée |
|
|
|
|