Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culture


[culture]
danh từ giống cái
sự cày cấy, sự trồng trọt; sự trồng; đất trồng
La culture des fleurs
sự trồng hoa
Culture alternée
sự trồng xen vụ
Culture améliorante
sự trồng cải tạo đất
Culture associée /culture intercalaire
sự trồng xen lẫn
Culture maraîchère
sự trồng rau
Culture de plein air
sự trồng ngoài trời
Culture en serre
sự trồng trong nhà kính
phản nghĩa Friche, jachère
(sinh vật học) sự cấy
La culture microbienne
sự cấy vi khuẩn
(nghĩa bóng) sự rèn luyện, sự trau dồi, sự vun đắp
La culture des lettres
sự trau dồi văn học
văn hoá
Un homme dépourvu de culture
một người không có văn hoá
La culture orientale
văn hoá phương đông
Maison de culture
nhà văn hoá
phản nghĩa Ignorance, inculture
culture physique
thể dục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.