Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culot


[culot]
danh từ giống đực
đít, đáy, đế
Culot de lampe
đế đèn
chuôi (bóng đèn điện)
cặn; (kỹ thuật) kim loại cặn (còn lại không chảy ở đáy nồi)
Culot de centrifugation
cặn ly tâm
cao (trong ống điếu)
con vật cuối lứa; con út; học sinh bét lớp; thí sinh đỗ cuối bảng
(thân mật) sự cả gan
Avoir le culot de faire quelque chose
cả gan làm điều gì
phản nghĩa Haut. Sommet. Timidité, retenue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.