Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuire


[cuire]
ngoại động từ
nấu
Cuire de la viande
nấu thịt
nung (gạch, vôi)
dur à cuire
(thân mật) chịu đựng giỏi
đồng âm Cuir
nội động từ
nấu
Cuire à gros bouillon
nấu sôi sùng sục
chín
Légumes qui cuisent mal
rau luộc chưa chín
(nghĩa bóng) đau rát (như bị bỏng)
Les yeux me cuisent
mắt tôi đau rát
nóng qúa
On cuit ici
ở đây nóng quá
cuire dans son jus
(thân mật) nóng quá+ (thân mật) trơ trọi, không người giúp đỡ
être cuit
(thân mật) bị thua, thất bại
il vous en cuira
anh sẽ bị rầy rà về việc đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.