Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuirasser


[cuirasser]
ngoại động từ
bọc sắt
(nghĩa bóng) làm cho dạn dày, làm cho cứng rắn
Cuirasser un coeur contre l'émotion
làm cho trái tim dạn dày với xúc cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.