 | [cuber] |
 | ngoại động từ |
|  | tính thể tích |
|  | Cuber des bois de construction |
| tính thể tích gỗ xây dựng |
|  | (toán học) nâng lên luỹ thừa ba |
 | nội động từ |
|  | có thể tích là |
|  | Un tonneau qui cube 200 litres |
| một thùng có thể tích là 200 lít |
|  | (thân mật) thành một số lượng lớn |
|  | Si vous évaluez les frais, vous verrez que cela cube |
| nếu anh tính chi phí thì anh sẽ thấy thành một số lượng lớn |