Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuber


[cuber]
ngoại động từ
tính thể tích
Cuber des bois de construction
tính thể tích gỗ xây dựng
(toán học) nâng lên luỹ thừa ba
nội động từ
có thể tích là
Un tonneau qui cube 200 litres
một thùng có thể tích là 200 lít
(thân mật) thành một số lượng lớn
Si vous évaluez les frais, vous verrez que cela cube
nếu anh tính chi phí thì anh sẽ thấy thành một số lượng lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.