Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cubby




cubby
['kʌbi]
danh từ
chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ((thường) cubby hole)


/'kʌbi/

danh từ
chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ((thường) cubby hole)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cubby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.