Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cubage


[cubage]
danh từ giống đực
phép tính thể tích
thể tích
Cubage d'air d'une salle
thể tích không khí của một phòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.