Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cu



noun
Dove
noun
penis; cock; prick

[cu]
danh từ
dove, pigeon; streptopelia
(giải phẫu) penis; cock; prick; male organ
(thằng cu) little boy, lad



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.