Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crépine


[crépine]
danh từ giống cái
miếng ngăn rác (ở đầu ống máng)
màng dạ cỠ(của cừu); màng ruột (lợn)
(khảo cổ há»c) tua thêu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.