| [créer] |
| ngoại động từ |
| | sáng tạo, tạo ra; chế ra |
| | Créer un mot |
| tạo ra một từ |
| | Créer un rôle |
| tạo ra một vai |
| | Créer un produit nouveau |
| chế ra một sản phẩm mới |
| | Créer une chanson |
| sáng tác một ca khúc mới |
| | gây, gây ra |
| | Créer des embarras à quelqu'un |
| gây phiá»n phức cho ai |
| | thiết láºp, thà nh láºp, láºp |
| | Créer une académie |
| láºp má»™t viện hà n lâm |
| | rien ne se crée, rien ne se perd |
| | không có gì tự nhiên sinh ra và cũng không có gì tự nhiên mất đi |
| phản nghĩa Abolir, abroger, anéantir, annihiler, détruire |
| | bổ nhiệm |
| | Créer un juge assesseur |
| bổ nhiệm một viên hội thẩm |