Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crèche




crèche
[krei∫]
danh từ
nơi trông nom trẻ em khi bố mẹ chúng bận đi làm; nhà trẻ


/kreiʃ/

danh từ
nhà bè


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.