![](img/dict/02C013DD.png) | [crâne] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá» |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme du crâne |
| cấu tạo của sỠ|
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Crâne chauve |
| đầu hói, trán hói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir mal au crâne |
| đau đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre qqch dans le crâne de qqn |
| nhồi và o đầu ai (cho hỠhiểu) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đầu óc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le crâne étroit |
| đầu óc hẹp hòi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bourrer le crâne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) nhồi sá» |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir rien dans le crâne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có gì trong đầu cả, rất ngu đần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une tempête sous un crâne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cơn phong ba trong tâm trà |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air crâne |
| vẻ hiên ngang |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Peureux, poltron |