Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crypte


[crypte]
danh từ giống cái
hầm mộ
(sinh vật học) hốc, khe
Crypte pilifère
(thực vật học) hốc lông
Cryptes amygdaliennes
(giải phẫu) hốc hạch hạnh
Cryptes de l'estomac
(giải phẫu) khe dạ dày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.