|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cruel
| [cruel] | | tính từ | | | tàn bạo, tàn ác | | | Homme cruel | | người tàn bạo | | | Être cruel avec les animaux | | tàn ác với thú vật | | | ác liệt | | | Bataille cruelle | | trận chiến ác liệt | | | ác độc, khắt khe | | | Sourire cruel | | nụ cười ác độc | | | Destin cruel | | số mệnh khắt khe | | | dữ, hung dữ (thú vật) | | | Le tigre est très cruel | | hổ rất hung dữ | | | (làm cho) xót xa | | | Une douleur cruelle | | nỗi đau đớn xót xa | | | gay, ác, khó chịu | | | Un cruel embarras | | sự bối rối dữ | | | Une très cruelle épreuve | | một sự thử thách rất gay | | | femme cruelle | | | người đàn bà bất nhẫn | | phản nghĩa Bienveillant, bienfaisant. Bon, doux, humain, indulgent |
|
|
|
|