Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crue


[crue]
tính từ giống cái
sống
Viande crue
thịt sống
Lait cru
sữa sống, sữa chưa khử trùng
phản nghĩa Cuite
mộc
Soie crue
lụa mộc
sượng
Couleur crue
màu sượng
sống sượng, trắng trợn
Réponse crue
câu trả lời sống sượng
phản nghĩa Atténuée, déguisée, tamisée
à cru
ngay ở trên
trần
avaler quelqu'un tout cru; manger quelqu'un tout cru
(thân mật) ăn tươi nuốt sống ai
danh từ giống cái
sự lên cao (của nước sông); nước lũ
Rivière en crue
nước sông đang lên cao
sự sinh trưởng, sự lớn lên
La crue d'une plante
sự sinh trưởng của cây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.