Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cruauté


[cruauté]
danh từ giống cái
sự tàn bạo, sự tàn ác; tính tàn bạo, tính tàn ác
Traiter qqn avec cruauté
đối xử tàn bạo với ai
La cruauté d'un acte
tính tàn ác của một hành động
sự hung dữ (của một số động vật)
La cruauté du tigre
sự hung dữ của hổ
sự ác độc, sự khắc khe
La cruauté du sort
sự khắt khe của số mệnh
phản nghĩa Bienveillance, bonté, charité, clémence, indulgence, pitié



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.