crouler
 | [crouler] |  | nội động từ | |  | đổ nát, sụp đổ | |  | Cette maison croule | | nhà này sụp đổ | |  | Faire crouler un système | | làm cho một hệ thống sụp đổ | |  | (nghĩa bóng) rung chuyển | |  | La salle croule sous les applaudissements | | gian phòng rung chuyển dưới những tràng vỗ tay |  | phản nghĩa Dresser, relever, redresser, résister, tenir | |  | ru ru (tiếng chim dẽ kêu) |
|
|