|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crotte
 | [crotte] |  | danh từ giống cái | |  | phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bùn (ở đường đi) | |  | c'est de la crotte de la bique | |  | đó là vật chẳng có giá trị gì cả | |  | crotte de chocolat | |  | kẹo sô-cô-la hình tròn | |  | faire sa crotte | |  | (thân mật, nhi đồng) ỉa |  | thán từ | |  | bực quá! | |  | Oh ! Crotte ! Mes jambes me font souffrir | | Chà! bực quá! chân tôi đau |
|
|
|
|