Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crotte


[crotte]
danh từ giống cái
phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn)
(từ cũ, nghĩa cũ) bùn (ở đường đi)
c'est de la crotte de la bique
đó là vật chẳng có giá trị gì cả
crotte de chocolat
kẹo sô-cô-la hình tròn
faire sa crotte
(thân mật, nhi đồng) ỉa
thán từ
bực quá!
Oh ! Crotte ! Mes jambes me font souffrir
Chà! bực quá! chân tôi đau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.