Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croquer


[croquer]
nội động từ
kêu rau ráu
Le sucre croque
đường kêu rau ráu
ngoại động từ
nhai rau ráu
Croquer des pâtisseries
nhai bánh rau ráu
ăn ngon lành
Croquer une pomme
ăn ngon lành một quả táo
(nghĩa bóng, thân mật) phung phí, tiêu hoang
Croquer l'héritage
phung phí gia tài
(thông tục) vớ được
Croquer une poulette
vớ được một cô
vẽ phác, vẽ nhanh; tả qua
Croquer un portrait
vẽ nhanh một chân dung
à croquer
đáng vẽ
croquer le marmot
đợi chán chê
joli à croquer
xinh quá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.