 | [croisement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự bắt tréo; sự tréo nhau |
|  | Croisement des jambes |
| sự bắt tréo chân |
|  | sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của hai con đường...). |
|  | Le croisement de deux voitures sur une route |
| sự gặp nhau của hai chiếc xe trên đường |
|  | (đường sắt) chỗ tránh nhau |
|  | (sinh vật học) sự lai (giống), sự tạp giao |