Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crocodile


[crocodile]
danh từ giống đực
(động vật học) cá sấu
da cá sấu (đã thuộc)
Sac en crocodile
túi sách bằng da cá sấu
cưa xẻ đá
(đường sắt) tín hiệu cá sấu (mắc ở đường ray)
(tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh ngoại quốc trường Xanh-xia
larmes de crocodile
nước mắt cá sấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.