Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crochet


[crochet]
danh từ giống đực
cái móc
Crochet de bureau
cái móc cắm giấy
Crochet de fer
móc sắt
Clou à crochet
đinh móc
Crochet de serrurier
cái móc (mở khóa) của thợ khoá
que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc
răng móc (của rắn)
dấu ngoặc vuông
(thể dục thể thao) cú móc (quyền Anh)
sự quành gắt; chỗ quành gắt (ở đường đi)
(kiến trúc) trang trí hình móc
cuộc thi (hát...) do công chúng định người chúng giải
être (vivre) aux crochets de quelqu'un
ăn bám ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.