Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cristal


[cristal]
danh từ giống đực
tinh thể
Cristaux de sel
tinh thể muối
pha lê; (số nhiều) đồ pha lê
Cristaux de Bohème
đồ pha lê Bô-hem
Un morceau de cristal
một miếng pha lê
Verres en cristal
cốc bằng pha lê
(nghĩa bóng) vẻ trong
Le cristal d'un ruisseau
vẻ trong của suối
Le cristal de la voix
vẻ trong của giọng nói
(cristaux) (thân mật) natri cacbonat tinh thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.