Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crispation


[crispation]
danh từ giống cái
sự co dúm lại
Crispation d'un morceau de cuir sous l'action du feu
sự co dúm miếng da thuộc dưới tác dụng của lửa
(y học) sự co quắp (của bắp cơ)
(thân mật) sự bực bội
Donner des crispations à qqn
làm cho ai cáu gắt bực bội
phản nghĩa Décrispation, détente



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.