Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crin


[crin]
danh từ giống đực
lông cứng (ở gáy và đuôi ở một số động vật)
sợi canh, sợi cước
Crin végétal
cước thực vật
à tous crins
(nghĩa bóng) hăng hái, kiên quyết; dày dạn
être comme un crin
bẳn tính
se prendre aux crins
(thân mật) túm tóc đánh nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.