Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cravater


[cravater]
ngoại động từ
thắt ca-vát cho
chẹn cổ, tóm cổ
La police a cravaté le voleur
cảnh sát đã tóm cổ được tên trộm
(thông tục) lừa phỉnh
nội động từ
dùng thay ca-vát
Foulard qui cravate bien
khăn quàng cổ dùng thay ca-vát tốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.