cravacher
 | [cravacher] |  | ngoại động từ | |  | đánh bằng roi, thúc bằng roi | |  | Cravacher un cheval | | thúc ngựa bằng roi | |  | (thân mật) làm việc liên tục, làm việc quần quật | |  | Il faut cravacher pour respecter les délais | | cần phải làm việc quần quật để tôn trọng thời hạn đã ấn định (để kết thúc công việc đúng hạn) |
|
|