Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coûteux


[coûteux]
tính từ
đắt
tốn kém
Un voyage coûteux
một cuộc hành trình tốn kém
Coûteux en temps
tốn kém vá» thá»i gian
(nghĩa bóng) phải trả giá đắt; có hậu quả tai hại
La victoire a été coûteuse
cuộc thắng trận đó đã phải trả giá đắt
Une erreur coûteuse
một sai lầm có hậu quả tai hại
phản nghĩa Economique, gratuit, marché (bonmarché)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.