|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
covering
covering![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌvəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái nắp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lead covering | | sự phủ chì, sự mạ chì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trải ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | covering letter | | ![](img/dict/633CF640.png) | thư giải thích gửi kèm theo | | ![](img/dict/809C2811.png) | covering party | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) đội hộ tống |
(Tech) bọc dây
phủ || cái phủ
closed c. cái phủ đóng
finite c. cái phủ hữu hạn
lattice c. cái phủ dàn
locally finite c. cái phủ hữu hạn địa phương
open c. cái phủ mở
stacked c. cái phủ thành miếng
star-finite c. cái phủ hình sao hữu hạn
/'kʌvəriɳ/
danh từ
cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài
cái nắp
sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy lead covering sự phủ chì, sự mạ chì
sự trải ra !covering letter
thư giải thích gửi kèm theo !covering party
(quân sự) đội hộ tống
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "covering"
|
|