Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couturier


[couturier]
danh từ giống đực
thợ may quần áo nữ
(giải phẫu) cơ may (cũng) muscle couturier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.